--

sai sót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai sót

+ noun  

  • error, mistake, shortcoming
    • những sai sót này lẽ ra không nên có
      these shortcomings should not have been made
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai sót"
Lượt xem: 859